Tìm
- Chơi bời qua lại cùng nhau.
hdg. Đi lại chơi bời với ai. Giao du với nhiều hạng người.
Tầm nguyên Từ điển
Giao Du
Giao: qua lại với nhau, du: chơi. Bạn bè chơi bời với nhau.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
giao du
- Entertain friendly relations with, be firends with
- Họ giao du với nhau từ bé: They have been friends with each other from childhood